giftermål
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | giftermål | giftermålet |
Số nhiều | giftermål | giftermåla, giftermål ene |
giftermål gđ
- Sự kết hôn, lập gia đình, cưới xin, cưới vợ, lấy chồng.
- Et halvt år etter forlovelsen ble det giftermål.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "giftermål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)