gigoté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

gigoté

  1. Có đùi (theo một kiểu nào đó, nói về ngựa, chó).
    Cheval bien gigoté — con ngựa có đùi chắc nịch

Tham khảo[sửa]