giuznamh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tráng[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /kiu˧˩ naːm˧/
  • Số thanh điệu: giu2nam6
  • Tách âm: giuz‧namh

Danh từ[sửa]

giuznamh

  1. Trái Đất