Bước tới nội dung

gjødsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gjødsel gjødsla, gjødselen
Số nhiều

gjødsel gđc

  1. Phân bón, phân.
    Bonden kjørte ut gjødsel.
    Han kjøpte en sekk med gjødsel.

Tham khảo

[sửa]