Bước tới nội dung

gjøk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gjøk gjøken
Số nhiều gjøker gjøkene

gjøk

  1. Chim cu.
    Gjøken gol i tretoppen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]