gjengjeld
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gjengjeld | gjengjelda, gjengjelden |
Số nhiều | — | — |
gjengjeld gđc
- Sự đền bù, bồi đáp, báo đáp, đền đáp. Sự trả thù, trả đũa.
- Jeg vil gjerne gjøre gjengjeld.
- å kreve noe til gjengjeld
- til gjengjeld — Bù lại.
- å gjøre gjengjeld for noe — Báo đáp, trả đũa việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "gjengjeld", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)