Bước tới nội dung

gjengjeld

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gjengjeld gjengjelda, gjengjelden
Số nhiều

gjengjeld gđc

  1. Sự đền bù, bồi đáp, báo đáp, đền đáp. Sự trả thù, trả đũa.
    Jeg vil gjerne gjøre gjengjeld.
    å kreve noe til gjengjeld
    til gjengjeld — Bù lại.
    å gjøre gjengjeld for noe — Báo đáp, trả đũa việc gì.

Tham khảo

[sửa]