Bước tới nội dung

gjengs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjengs
gt gjengs
Số nhiều gjengs, gjengse
Cấp so sánh
cao

gjengs

  1. Thường, thông thường, thông dụng.
    Det er en gjengs oppfatning at bergensere er patriotiske.
    gjengse ord og uttrykk

Tham khảo

[sửa]