gjengs
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjengs |
gt | gjengs | |
Số nhiều | gjengs, gjengse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjengs
- Thường, thông thường, thông dụng.
- Det er en gjengs oppfatning at bergensere er patriotiske.
- gjengse ord og uttrykk
Tham khảo
[sửa]- "gjengs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)