gjenta
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gjenta |
Hiện tại chỉ ngôi | gjentar |
Quá khứ | gjentok |
Động tính từ quá khứ | gjentatt |
Động tính từ hiện tại | — |
gjenta
- Lập lại, nhắc lại, nối lại, làm lại.
- Vennligst gjenta det du sa.
- Dette må ikke gjenta seg!
- Jeg er ikke sikker, så jeg tør ikke gjenta det.
- å gjenta noe til kjedsommelighet — Lập đi, lập lại việc gì mãi.
Tham khảo
[sửa]- "gjenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)