Bước tới nội dung

gjesp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít gjesp gjespen, gjespet
Số nhiều gjesp, gjesper gjespa, gjespene

gjesp

  1. Cái ngáp. Sự ngáp.
    å skjule en gjesp

Tham khảo

[sửa]