Bước tới nội dung

gjespe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gjespe
Hiện tại chỉ ngôi gjesper
Quá khứ gjespa, gjespet
Động tính từ quá khứ gjespa, gjespet
Động tính từ hiện tại

gjespe

  1. Ngáp.
    å gjespe av tretthet
    Han måtte gjespe fordi det var så kjedelig.

Tham khảo

[sửa]