Bước tới nội dung

glycogénique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

glycogénique

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Tạo glucoza.
    Fonction glycogénique du foie — chức năng tạo glucoza của gan

Tham khảo

[sửa]