Bước tới nội dung

goguenarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

goguenarder nội động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Giễu cợt, nhạo báng.

Tham khảo

[sửa]