Bước tới nội dung

gouacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

gouacher ngoại động từ

  1. (Hội họa) Tô màu bột.
    Dessin gouaché — bức vẽ tô màu bột

Tham khảo

[sửa]