Bước tới nội dung

goutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

goutter nội động từ

  1. Nhỏ giọt.
    Les feuilles des arbres gouttent après la pluie — sau trận mưa lá cây nhỏ giọt xuống
    Des larmes qui gouttent — nước mắt nhỏ giọt

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]