grålysning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grålysning | gralysninga, gralysning en |
Số nhiều | — | — |
grålysning gđc
- Bình minh, rạng đông.
- Jeg stod opp i grålysningen.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "grålysning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)