Bước tới nội dung

gréco-latin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gréco-latine
/ɡʁe.kɔ.la.tin/
gréco-latines
/ɡʁe.kɔ.la.tin/
Giống cái gréco-latine
/ɡʁe.kɔ.la.tin/
gréco-latines
/ɡʁe.kɔ.la.tin/

gréco-latin

  1. Hy-la.
    Langues gréco-latines — ngôn ngữ Hy-la

Tham khảo

[sửa]