grøft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | grøft | grøfta |
| Số nhiều | grøfter | grøftene |
grøft gc
- Đường mương, rãnh nước.
- Arbeiderne gravde grøfter.
- å kjøre noe i grøfta — Làm hư hỏng việc gì.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “grøft”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)