gradestokk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gradestokk | gradestokken |
Số nhiều | gradestokker | gradestokkene |
Danh từ
[sửa]gradestokk gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gradestokk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)