grammatikalsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grammatikalsk |
gt | grammatikalsk | |
Số nhiều | grammatikalske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
grammatikalsk
- Đúng văn phạm.
- en grammatikalsk setning
Tham khảo
[sửa]- "grammatikalsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)