granitt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | granitt | granitten |
Số nhiều | granitter | granittene |
granitt gđ
- Đá hoa cương.
- Dette fjellet består for det meste av granitt.
Tham khảo
[sửa]- "granitt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)