Bước tới nội dung

gravlegge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å gravlegge
Hiện tại chỉ ngôi gravlegger
Quá khứ gravla
Động tính từ quá khứ gravlagt
Động tính từ hiện tại

gravlegge

  1. Chôn cất, mai táng.
    Han skal gravlegges i morgen.

Tham khảo

[sửa]