gravlegge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å gravlegge |
Hiện tại chỉ ngôi | gravlegger |
Quá khứ | gravla |
Động tính từ quá khứ | gravlagt |
Động tính từ hiện tại | — |
gravlegge
- Chôn cất, mai táng.
- Han skal gravlegges i morgen.
Tham khảo
[sửa]- "gravlegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)