greng
Giao diện
Tiếng K'Ho
[sửa]Danh từ
[sửa]greng
- (Chil) lợi (của răng).
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Mơ Nâm
[sửa]Danh từ
[sửa]greng
Tham khảo
[sửa]- Thanh Như (26 tháng 2 năm 2023) "Đan lát mây tre của người Mơ Nâm". Báo Kon Tum.