Bước tới nội dung

grisouteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

grisouteux

  1. khí mỏ.
    Air grisouteux — không khí có khí mỏ

Tham khảo

[sửa]