grunnskole
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnskole | grunnskolen |
Số nhiều | grunnskoler | grunnskolene |
grunnskole gđ
- Trường cấp một và hai, bậc tiểu học và trung học đệ nhất cấp (từ lớp 1 đến lớp 9).
- I Norge ble niårig grunnskole innført i — 1969.
Tham khảo
[sửa]- "grunnskole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)