grunnstoff
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnstoff | grunnstoffet |
Số nhiều | grunnstoff, grunnstoffer | grunnstoffa, grunnstoffene |
grunnstoff gđ
- (Hóa) Nguyên tố.
- Hydrogen, klor, bly og gull er grunnstoffer.
Tham khảo
[sửa]- "grunnstoff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)