gwaleél
Giao diện
Tiếng Gorowa
[sửa]Số từ
[sửa]gwaleél
- chín.
Tham khảo
[sửa]- Andrew David Harvey (2018). The Gorwaa Noun: Toward a description of the Gorwaa language.
Tiếng Iraqw
[sửa]Số từ
[sửa]gwaleél
- chín.
Tham khảo
[sửa]- Mous, Maarten; Qorro, Martha; Kießling, Roland (2002) Iraqw-English Dictionary (Kuschitische Sprachstudien), volume 18, Köln, Germany: Rüdiger Köppe Verlag