håndverk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndverk | håndverket |
Số nhiều | håndverk | håndverka, håndverkene |
håndverk gđ
- Thủ công nghệ.
- håndverk og industri
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndverk | håndverket |
Số nhiều | håndverk | håndverka, håndverkene |
håndverk gđ
- Thủ công nghệ.
- håndverk og industri
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)