Bước tới nội dung

håve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å håve
Hiện tại chỉ ngôi håver
Quá khứ håva, håvet
Động tính từ quá khứ håva, håvet
Động tính từ hiện tại

håve

  1. Gom, vơ vét, vùa.
    å håve inn penger

Tham khảo

[sửa]