Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Arem
Hiện/ẩn mục
Tiếng Arem
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Tà Mun
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tà Mun
2.1
Động từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
hêl
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Bahasa Indonesia
Kurdî
Malagasy
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Arem
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
: [hæːl]
Số từ
hêl
hai
.
Tiếng Tà Mun
[
sửa
]
Động từ
hêl
lội
.
Tham khảo
Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Arem
Số/Không xác định ngôn ngữ
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Số tiếng Arem
Động từ/Không xác định ngôn ngữ
Mục từ tiếng Tà Mun
Động từ tiếng Tà Mun
Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
hêl
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài