høflig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | høflig |
| gt | høflig | |
| Số nhiều | høflige | |
| Cấp | so sánh | høfligere |
| cao | st | |
høflig
- Lễ phép, lễ độ, lịch sự.
- Gjestene oppførte seg høflig og korrekt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “høflig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)