Bước tới nội dung

høvding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít høvding høvdingen.-er
Số nhiều høvdingene

høvding

  1. Thủ lãnh, tù trưởng.
    Sitting Bull var en kjent høvding i USA.
    Lãnh tụ, người đứng đầu.
    åndslivets høvdinger

Tham khảo

[sửa]