Bước tới nội dung

hỏhc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái หก (hòk), tiếng Lào ຫົກ (hok).

Số từ

[sửa]

hỏhc

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) Sáu.