Bước tới nội dung

halbrené

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

halbrené

  1. Gãy lông cánh.
    Faucon halbrené — chim cắt gãy lông cánh

Tham khảo

[sửa]