halvtime
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | halvtime | halvtimen |
Số nhiều | halvtimer | halvtimene |
halvtime gđ
- Nửa giờ, 30 phút.
- Jeg kommer om en halvtime.
Tham khảo[sửa]
- "halvtime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)