Bước tới nội dung

haneekaa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

haneekaa

  1. con ngươi.

Tham khảo

[sửa]
  • Peter Sauli Piispanen, Languages in contact: Dagur and Solon (2019).