Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Daur
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Kurdî
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Daur”
Thể loại này chứa 186 trang sau, trên tổng số 186 trang.
A
aabkat
aadal
aaki
aakq
aali
aanag
aarq
aaruwuxiebei
abag
abgar
abil
abk
abs
adaakii
adirag
aimn tors
akaa
alt
ambeng
aminaang
aniebie
anjaas
aral
ars
arta
aule
aurky
B
baatur
baidal
bait
bajingky
bakx
baleg
baran
basarga
basert
biteg
boikoo
C
caalbaang
ceejang
coloo
congkw
cuidung
cwag
D
dansun
degii
delukin
derbe
deu
düreengi
duyimbie
dyaang
E
endur
erchuu
ergel
eterkeeng
eud
eulen
G
gajir
galei
galy tereg
gambul
getes
giaabn
golii
guc
gurung
gurung gery
guu
gyaa
H
haneekaa
heur
heveer
hilaa
hodo
holboor
huangdii
huangheu
huangtaiheu
huguru
hukur tereg
huonie
hure
huuruwu
I
ilgaa
imaa
isel
J
jad
jakumbie
jaloo
jaus
jeetuu
jereg
jieby
jieljig
jierie
jorgumbie
jung
jungbiao
jungxue
jusu
jwambie
jweebie
K
kaiq
kasoo
kasoo tergul
kataa
ketes
koodoo
kuly
kurc
kürči
kurde
L
liibai
M
menggu
modo
mori
mori tereg
mory
mur
N
nadembie
najir
namur
naore
neem
nikcaa
ninggumbie
nogw
nuagas
nuguo
nurghusin
nurghusun
nuwaa
O
ogw
olor
onshumbie
P
pentuu
poolie
Q
qoloo
S
sarpa
saur
selmii
shiree
shogoo
širkul
somugw
sorby
sunjaabie
T
taoli
tarie
tashkw
tenggel
tergu
tergul
topoor
tors
twalcig
U
ugul
unčin
unie
urgil
urum
usugw
uyimbie
W
waas
warkel
weeshgung
weidree
X
xaan
xabil
xaduur
xalbeg
xaul
xeky
xeleg
xelieb
xely
xereg
xolly
xonii
xorseel
xujuu
xukur
xunugw
Y
yalembie
yeekee
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Daur