Bước tới nội dung
hanske gđ
- Bao tay, găng tay (bằng da).
- et par hansker
- å passe som hind i hanske — Vừa vặn, vừa khít, ăn khớp.
- å kaste hansken til noen — Thách thức ai.
- å ta opp hansken — Chấp nhận sự thách thức.
- boksehanske Găng, bao tay (của võ sĩ quyền anh).