haqida

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Uzbek[sửa]

Các dạng chữ viết khác
Kirin Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Latinh
Ba Tư-Ả Rập

Từ nguyên[sửa]

Từ haq. So sánh với tiếng Azerbaijan haqqında, tiếng Bashkir хаҡында (xaqında), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ hakkında, tiếng Turkmen hakynda, tiếng Duy Ngô Nhĩ ھەققىدە (heqqide).

Yếu tố sau[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. về, liên quan đến.