Bước tới nội dung

harv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít harv harva, harven
Số nhiều harver harvene

harv gđc

  1. Cái bừa.

Tham khảo