hastig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | hastig |
| gt | hastig | |
| Số nhiều | hastige | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
hastig
- Nhanh, lẹ, mau, gấp rút. en hastig avgjørelse
- en hastig flukt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hastig”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)