Bước tới nội dung

hastighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít hastighet hastigheta, hastigheten
Số nhiều hastigheter hastighetene

hastighet gđc

  1. Vận tốc, tốc lực, tốc độ. med lynets hastighet
    Bilen hadde en hastighet på over 100 km i timen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]