hastighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hastighet | hastigheta, hastigheten |
Số nhiều | hastigheter | hastighetene |
hastighet gđc
- Vận tốc, tốc lực, tốc độ. med lynets hastighet
- Bilen hadde en hastighet på over 100 km i timen.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) hastighetsmåler gđ: Đồng hồ đo vận tốc.
Tham khảo[sửa]
- "hastighet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)