Bước tới nội dung

heie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å heie
Hiện tại chỉ ngôi heier
Quá khứ heia, heiet
Động tính từ quá khứ heia, heiet
Động tính từ hiện tại

heie

  1. Hoan hô, cổ võ.
    Publikum heiet på hjemmelaget.
    Jeg skal heie på deg.

Tham khảo

[sửa]