helseattest
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helseattest | helseattesten |
Số nhiều | helseattester | helseattestene |
helseattest gđ
- Giấy y chứng, giấy chứng nhận sức khỏe.
- Når du begynner i denne jobben, må du framlegge helseattest.
Tham khảo
[sửa]- "helseattest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)