Bước tới nội dung

helseattest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít helseattest helseattesten
Số nhiều helseattester helseattestene

helseattest

  1. Giấy y chứng, giấy chứng nhận sức khỏe.
    Når du begynner i denne jobben, må du framlegge helseattest.

Tham khảo

[sửa]