henrykt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc henrykt
gt henrykt
Số nhiều henrykte
Cấp so sánh
cao

henrykt

  1. Hoan hỉ, vui mừng.
    Han var henrykt over å få mote henne.

Tham khảo[sửa]