hensikt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hensikt | hensikten |
Số nhiều | hensikter | hensiktene |
hensikt gđ
- Mục đích, mục tiêu. Ý định, chủ tâm.
- Hva er hensikten med dette? Han har gode hensikter.
- å ha til hensikt — Có chủ tâm.
- Hensikten helliger middelet. — Cứu cánh biện minh cho phương tiện.
Tham khảo
[sửa]- "hensikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)