Bước tới nội dung

herfra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

herfra

  1. Từ chỗ này, từ đây.
    Hun reiser herfra til USA i morgen.

Tham khảo

[sửa]