Bước tới nội dung

herredsrett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít herredsrett herredsretten
Số nhiều herredsretter herredsrettene

herredsrett

  1. Tòa sơ thẩm (tại địa phương).

Tham khảo

[sửa]