hestekraft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hestekraft | hestekrafta, hestekraften |
Số nhiều | hestekrefter | heste kreftene |
hestekraft gđc
- Mã lực.
- Den nye bilen min har 80 hestekrefter.
Tham khảo
[sửa]- "hestekraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)