hetetokt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hetetokt | hetetokta, hetetokten |
Số nhiều | hetetokter | hetetoktene |
Danh từ
[sửa]hetetokt gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hetetokt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)