hilsen
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hilsen | hilsenen |
Số nhiều | hilsener | hilsenene |
hilsen gđ
- Lời chúc tụng.
- Hjertelig hilsen fra Kari.
- Vennlig hilsen Jens Larsen.
- Sự chào, chào hỏi.
- militær hilsen
- Han besvarte hilsenen på gaten.
Tham khảo[sửa]
- "hilsen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)